Có 2 kết quả:
泼水 pō shuǐ ㄆㄛ ㄕㄨㄟˇ • 潑水 pō shuǐ ㄆㄛ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprinkle
(2) to spill water
(2) to spill water
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprinkle
(2) to spill water
(2) to spill water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0